Kết quả Pardubice vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 15

  • Pardubice vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 40'
    Louis Lurvink
    0-0
  • 46'
    Jason Noslin  
    David Simek  
    0-0
  • 53'
    Ladislav Krobot (Assist:Vojtech Patrak) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
     David Puskac
     Alexis Alegue Elandi
  • 64'
    1-0
    Nemanja Tekijaski
  • 67'
    1-0
     Daniel Soucek
     Matej Polidar
  • 67'
    1-0
     Bienvenue Kanakimana
     Jan Chramosta
  • 67'
    1-0
     Dudu Nardini
     Dominik Holly
  • 70'
    1-0
    Sebastian Nebyla
  • 76'
    Tomas Polyak  
    Vojtech Sychra  
    1-0
  • 76'
    Denis Darmovzal  
    Stepan Misek  
    1-0
  • 76'
    Andre Leipold  
    Ladislav Krobot  
    1-0
  • 76'
    1-0
    Daniel Soucek
  • 78'
    Andre Leipold (Assist:Dominik Mares) goal 
    2-0
  • 82'
    2-0
    Martin Cedidla
  • 83'
    2-0
     Haiderson Hurtado Palomino
     Vakhtang Tchanturishvili
  • 87'
    Vaclav Jindra  
    Vojtech Patrak  
    2-0
  • 90'
    Adam Fousek  
    Kamil Vacek  
    2-0
  • Pardubice vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-3-3
    13
    Jan Stejskal
    44
    Eldar Sehic
    3
    Louis Lurvink
    4
    David Simek
    16
    Dominik Mares
    18
    Stepan Misek
    7
    Kamil Vacek
    27
    Vojtech Sychra
    8
    Vojtech Patrak
    11
    Mohammed Yahaya
    17
    Ladislav Krobot
    26
    Dominik Holly
    19
    Jan Chramosta
    77
    Alexis Alegue Elandi
    7
    Vakhtang Tchanturishvili
    6
    Michal Beran
    25
    Sebastian Nebyla
    21
    Matej Polidar
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 93Viktor Budinsky
    30Adam Fousek
    23Michal Surzyn
    35Pavel Zifcak
    15Denis Darmovzal
    36Andre Leipold
    43Jason Noslin
    6Tomas Polyak
    5Vaclav Jindra
    21Daniel Pandula
    David Puskac 24
    David Stepanek 5
    Jan Fortelny 11
    Daniel Soucek 14
    Bienvenue Kanakimana 20
    Klemen Mihelak 99
    Tomas Schanelec 36
    Dudu Nardini 8
    Matous Krulich 37
    Haiderson Hurtado Palomino 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Baumit Jablonec
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs