Kết quả Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice, 21h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Ondrej Coudek
  • 45'
    Eldar Sehic Goal Disallowed
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ubong Ekpai
     Jakub Matousek
  • 60'
    0-0
    Tomas Hak
  • 66'
    Tomas Zlatohlavek
    0-0
  • 76'
    Daniel Pandula  
    Vojtech Sychra  
    0-0
  • 76'
    Andre Leipold  
    Vojtech Patrak  
    0-0
  • 76'
    Stepan Misek  
    Mohammed Yahaya  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Pavel Osmancik
     Zdenek Ondrasek
  • 86'
    0-0
     Ondrej Novak
     Tomas Hak
  • 87'
    Jason Noslin
    0-0
  • 87'
    Adam Fousek  
    Tomas Zlatohlavek  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Martin Janacek
  • 90'
    Pavel Zifcak  
    Ladislav Krobot  
    0-0
  • 90'
    Andre Leipold
    0-0
  • Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-3-3
    13
    Jan Stejskal
    44
    Eldar Sehic
    3
    Louis Lurvink
    43
    Jason Noslin
    16
    Dominik Mares
    33
    Tomas Zlatohlavek
    7
    Kamil Vacek
    27
    Vojtech Sychra
    8
    Vojtech Patrak
    11
    Mohammed Yahaya
    17
    Ladislav Krobot
    13
    Zdenek Ondrasek
    23
    Jakub Matousek
    16
    Marcel Cermak
    18
    Marvis Ogiomade
    20
    Michal Hubinek
    10
    Tomas Hak
    26
    Dominik Masek
    15
    Ondrej Coudek
    5
    Richard Krizan
    2
    Jan Brabec
    30
    Martin Janacek
    Dynamo Ceske Budejovice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 93Viktor Budinsky
    15Denis Darmovzal
    30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    36Andre Leipold
    18Stepan Misek
    21Daniel Pandula
    6Tomas Polyak
    4David Simek
    23Michal Surzyn
    35Pavel Zifcak
    Tomas Drchal 77
    Ubong Ekpai 45
    Matej Faltus 22
    Vilem Fendrich 1
    Vojtech Hora 11
    Juraj Kotula 28
    Vaclav Mika 4
    Ondrej Novak 24
    Pavel Osmancik 12
    Petr Zika 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    202
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs