Kết quả Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 00h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Tomas Schanelec
     David Puskac
  • 22'
    Jan Fiala
    0-0
  • 45'
    Radim Breite
    0-0
  • 45'
    0-0
    Sebastian Nebyla
  • 45'
    Matej Mikulenka
    0-0
  • 45'
    Radim Breite Card changed
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jan Fortelny
     Bienvenue Kanakimana
  • 61'
    Jiri Spacil  
    Stepan Langer  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Martin Cedidla
  • 69'
    Adam Dohnalek
    0-0
  • 70'
    0-0
     Jan Chramosta
     Tomas Schanelec
  • 70'
    0-0
     Alexis Alegue Elandi
     Sebastian Nebyla
  • 76'
    Yunusa Owolabi Muritala  
    Jan Fiala  
    0-0
  • 76'
    Jachym Sip  
    Matej Mikulenka  
    0-0
  • 76'
    Jan Navratil  
    Jan Vodhanel  
    0-0
  • 85'
    Jiri Spacil
    0-0
  • 90'
    Lukas Vrastil  
    Filip Zorvan  
    0-0
  • Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

  • Sigma Olomouc4-2-3-1
    91
    Jan Koutny
    13
    Jiri Slama
    21
    Jan Kral
    3
    Adam Dohnalek
    34
    Matej Hadas
    37
    Stepan Langer
    7
    Radim Breite
    25
    Matej Mikulenka
    10
    Filip Zorvan
    77
    Jan Vodhanel
    18
    Jan Fiala
    24
    David Puskac
    20
    Bienvenue Kanakimana
    26
    Dominik Holly
    7
    Vakhtang Tchanturishvili
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    21
    Matej Polidar
    22
    Jakub Martinec
    4
    Nemanja Tekijaski
    18
    Martin Cedidla
    1
    Jan Hanus
    Baumit Jablonec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Jan Navratil
    19Lukas Vrastil
    20Juraj Chvatal
    28Michal Leibl
    8Jiri Spacil
    6Jachym Sip
    17Dele Israel
    29Tadeas Stoppen
    11Yunusa Owolabi Muritala
    4Jakub Elbel
    Jan Chramosta 19
    David Stepanek 5
    Alexis Alegue Elandi 77
    Jan Fortelny 11
    Daniel Soucek 14
    Oliver Velich 32
    Klemen Mihelak 99
    Tomas Schanelec 36
    Matous Krulich 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vaclav Jilek
    Petr Rada
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc
    Baumit Jablonec
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs