Kết quả Slovan Liberec vs Synot Slovacko, 18h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Slovan Liberec vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Kim Seung-Bin
  • 15'
    Santiago Eneme (Assist:Marek Icha) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Stanislav Hofmann
  • 37'
    Ivan Varfolomeev goal 
    2-0
  • 43'
    2-0
    Vlasiy Sinyavskiy
  • 44'
    Lubomir Tupta goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Michal Kohut
     Kim Seung-Bin
  • 46'
    3-0
     Matyas Kozak
     Michal Krmencik
  • 46'
    3-0
     Tomas Brecka
     Patrik Blahut
  • 50'
    Ivan Varfolomeev
    3-0
  • 57'
    Aziz Abdu Kayondo (Assist:Denis Visinsky) goal 
    4-0
  • 63'
    Michal Hlavaty Penalty cancelled
    4-0
  • 67'
    Olaf Kok  
    Ivan Varfolomeev  
    4-0
  • 67'
    Lukas Letenay  
    Santiago Eneme  
    4-0
  • 67'
    Abubakar Ghali  
    Lubomir Tupta  
    4-0
  • 68'
    4-0
     Jakub Kristan
     Marek Havlik
  • 74'
    Dominik Preisler  
    Denis Visinsky  
    4-0
  • 74'
    Benjamin Nyarko  
    Aziz Abdu Kayondo  
    4-0
  • 89'
    4-0
     Milan Petrzela
     Michal Travnik
  • Slovan Liberec vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-3
    31
    Hugo Jan Backovsky
    37
    Marios Pourzitidis
    13
    Adam Sevinsky
    3
    Jan Mikula
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    19
    Michal Hlavaty
    6
    Ivan Varfolomeev
    8
    Marek Icha
    5
    Denis Visinsky
    10
    Lubomir Tupta
    9
    Santiago Eneme
    21
    Michal Krmencik
    15
    Patrik Blahut
    18
    Kim Seung-Bin
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    20
    Marek Havlik
    10
    Michal Travnik
    2
    Gigli Ndefe
    6
    Stanislav Hofmann
    35
    Ondrej Kukucka
    14
    Merchas Doski
    29
    Milan Heca
    Synot Slovacko4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Michael Rabusic
    20Dominik Preisler
    1Ivan Krajcirik
    21Lukas Letenay
    2Dominik Plechaty
    25Abubakar Ghali
    30Denis Halinsky
    16Olaf Kok
    28Benjamin Nyarko
    Milan Petrzela 11
    Tomas Frystak 30
    Peter Reinberk 23
    Tomas Brecka 4
    Dyjan Carlos De Azevedo 7
    Marko Kvasina 27
    Michal Kohut 13
    Filip Soucek 26
    Jakub Kristan 19
    Matyas Kozak 17
    Pavel Juroska 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Synot Slovacko
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs