Kết quả Sparta Praha vs Slovan Liberec, 00h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 12

  • Sparta Praha vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 8'
    Tomas Wiesner (Assist:Matej Rynes) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Denis Visinsky
  • 46'
    Veljko Birmancevic  
    Indrit Tuci  
    1-0
  • 56'
    1-0
     Marek Icha
     Abubakar Ghali
  • 56'
    1-0
     Dominik Preisler
     Aziz Abdu Kayondo
  • 63'
    1-0
     Lukas Letenay
     Santiago Eneme
  • 63'
    1-0
     Benjamin Nyarko
     Denis Visinsky
  • 63'
    1-1
    goal Marios Pourzitidis
  • 66'
    Martin Suchomel  
    Tomas Wiesner  
    1-1
  • 76'
    Victor Olatunji  
    Lukas Sadilek  
    1-1
  • 76'
    Lukas Haraslin  
    Ermal Krasniqi  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Qendrim Zyba
  • 79'
    Lukas Haraslin (Assist:Martin Suchomel) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
     Ivan Varfolomeev
     Qendrim Zyba
  • 83'
    Markus Solbakken  
    Albion Rrahmani  
    2-1
  • 84'
    2-1
    Marios Pourzitidis
  • 88'
    Veljko Birmancevic
    2-1
  • 90'
    Victor Olatunji
    2-1
  • 90'
    2-1
    Dominik Preisler
  • Sparta Praha vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-3
    1
    Peter Vindahl Jensen
    30
    Jaroslav Zeleny
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    32
    Matej Rynes
    6
    Kaan Kairinen
    18
    Lukas Sadilek
    28
    Tomas Wiesner
    29
    Ermal Krasniqi
    10
    Albion Rrahmani
    11
    Indrit Tuci
    9
    Santiago Eneme
    10
    Lubomir Tupta
    5
    Denis Visinsky
    25
    Abubakar Ghali
    34
    Qendrim Zyba
    19
    Michal Hlavaty
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    30
    Denis Halinsky
    3
    Jan Mikula
    37
    Marios Pourzitidis
    31
    Hugo Jan Backovsky
    Slovan Liberec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Veljko Birmancevic
    13Krystof Danek
    22Lukas Haraslin
    20Qazim Laci
    7Victor Olatunji
    8David Pavelka
    21Jakub Pesek
    5Mathias Ross Jensen
    4Markus Solbakken
    2Martin Suchomel
    24Vojtech Vorel
    Patrik Dulay 24
    Marek Icha 8
    Olaf Kok 16
    Ivan Krajcirik 1
    Lukas Letenay 21
    Benjamin Nyarko 28
    Dominik Plechaty 2
    Dominik Preisler 20
    Ivan Varfolomeev 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Slovan Liberec
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs