Kết quả Jiskra Usti nad Orlici vs SK Zapy, 22h00 ngày 26/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Jiskra Usti nad Orlici vs SK Zapy: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Josef Elias
  • 49'
    0-0
    Jakub Mares
  • 49'
    0-0
    Jakub Mares
  • 61'
    Jan Soucek goal 
    1-0
  • 64'
    1-1
    goal Jiri Duben
  • 86'
    1-1
    Kocourek
  • 88'
    Tomas Hrncir
    1-1
  • 90'
    1-1
    Josef Rehak
  • 90'
    1-1
    Tomas Matejka
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Jiskra Usti nad Orlici vs SK Zapy: Số liệu thống kê

  • Jiskra Usti nad Orlici
    SK Zapy
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    33
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 25 21 3 1 71 11 60 66 T T H T T T
2 SK Kladno 26 16 5 5 52 28 24 53 B H T H T T
3 SK Zapy 25 13 7 5 48 26 22 46 T T B H H H
4 Sokol Brozany 25 11 6 8 41 32 9 39 B T B H H B
5 Mlada Boleslav B 25 11 6 8 43 35 8 39 B T T H T H
6 Slovan Liberec II 26 12 3 11 42 43 -1 39 B T B B T B
7 Hradec Kralove B 26 10 5 11 29 38 -9 35 T B T H T B
8 Banik Most-Sous 25 10 3 12 29 29 0 33 T B T B H B
9 Jiskra Usti nad Orlici 25 9 6 10 26 36 -10 33 B T T H H B
10 Jablonec B 26 8 8 10 31 37 -6 32 T B B H B T
11 Pardubice B 25 8 6 11 34 31 3 30 T H B T T T
12 Teplice B 25 8 6 11 36 48 -12 30 H B B H B T
13 Arsenal Ceska Lipa 26 8 4 14 29 47 -18 28 T T T H B H
14 Benatky Nad Jizerou 26 6 9 11 23 37 -14 27 B B T B B B
15 Chlumec nad Cidlinou 25 5 8 12 29 39 -10 23 T B H B H H
16 Zivanice 26 6 5 15 23 55 -32 23 B B T T B T
17 FK Kolin 25 4 10 11 29 43 -14 22 H T B H B H

Upgrade Team Relegation