Đối đầu Sparta Praha B vs Brno, 15h30 ngày 30/3
Kết quả Sparta Praha B vs Brno
Đối đầu Sparta Praha B vs Brno
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Phong độ Brno gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Sparta Praha B vs Brno
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Brno trước đây
-
18/08/2024Brno0 - 0Sparta Praha B0 - 0D
-
30/03/2024Brno2 - 3Sparta Praha B1 - 2W
-
18/08/2023Sparta Praha B1 - 2Brno1 - 0L
-
17/04/2022Sparta Praha B1 - 0Brno0 - 0W
-
01/10/2021Brno2 - 1Sparta Praha B1 - 0L
-
06/05/2012Brno1 - 1Sparta Praha B0 - 0D
-
22/10/2011Sparta Praha B2 - 2Brno1 - 1D
-
01/02/2014Brno1 - 0Sparta Praha B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Praha B vs Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Praha B vs Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha B (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sparta Praha B (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
Thắng: là số trận Sparta Praha B thắng
Bại: là số trận Sparta Praha B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Praha B và Brno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 20 | 16 | 4 | 0 | 34 | 8 | 26 | 52 | T H T T T T |
2 | Chrudim | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 37 | B H H B B T |
3 | Vyskov | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 14 | 6 | 31 | H T H B H T |
4 | Viktoria Zizkov | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T B B T |
5 | Lisen | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T T T |
6 | Slavia Prague B | 20 | 7 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 28 | T H T T H H |
7 | SK Prostejov | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 28 | T T B T B T |
8 | FK MAS Taborsko | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H H B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 19 | 5 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 24 | T B H B T B |
10 | Sparta Praha B | 20 | 5 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 22 | T H T H B H |
11 | Vysocina jihlava | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | T H B T T B |
12 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
13 | Opava | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B B H B B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | Brno | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 32 | -10 | 20 | T H H T B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 17 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: