Đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice, 20h30 ngày 30/3
Kết quả Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice trước đây
-
26/10/2024Dynamo Ceske Budejovice0 - 2Hradec Kralove0 - 1W
-
13/12/2023Dynamo Ceske Budejovice0 - 2Hradec Kralove0 - 2W
-
05/08/2023Hradec Kralove5 - 1Dynamo Ceske Budejovice3 - 0W
-
16/04/2023Hradec Kralove2 - 1Dynamo Ceske Budejovice2 - 0W
-
23/10/2022Dynamo Ceske Budejovice0 - 3Hradec Kralove0 - 0W
-
12/02/2022Hradec Kralove2 - 2Dynamo Ceske Budejovice1 - 1D
-
12/09/2021Dynamo Ceske Budejovice0 - 1Hradec Kralove0 - 0W
-
01/02/2023Dynamo Ceske Budejovice2 - 0Hradec Kralove2 - 0L
-
03/05/2019Hradec Kralove1 - 0Dynamo Ceske Budejovice1 - 0W
-
19/10/2018Dynamo Ceske Budejovice3 - 1Hradec Kralove2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Dynamo Ceske Budejovice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hradec Kralove (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hradec Kralove và Dynamo Ceske Budejovice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 22 | 3 | 2 | 53 | 10 | 43 | 69 | T T T B T H |
2 | Banik Ostrava | 27 | 18 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 57 | B T T T T T |
3 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 25 | 19 | 42 | T T H H B H |
6 | Sigma Olomouc | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | T T B T B H |
7 | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H T T |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Bohemians 1905 | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 34 | H H B B T H |
10 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H T H |
13 | Synot Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | -18 | 29 | B H B T B B |
14 | Dukla Prague | 27 | 4 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 21 | B H H H T H |
15 | Pardubice | 27 | 3 | 7 | 17 | 19 | 46 | -27 | 16 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: