Đối đầu Trinec vs Hlucin, 16h15 ngày 29/3
hạng nhất Séc 2024-2025: Trinec vs Hlucin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trinec vs Hlucin trước đây
-
23/08/2024Hlucin1 - 1Trinec0 - 1D
-
19/04/2024Hlucin3 - 2Trinec3 - 1L
-
16/09/2023Trinec0 - 0Hlucin0 - 0D
-
22/07/2023Hlucin1 - 2Trinec0 - 1W
-
01/02/2023Trinec0 - 0Hlucin0 - 0D
-
13/07/2022Trinec3 - 0Hlucin1 - 0W
-
05/02/2022Trinec2 - 1Hlucin2 - 0W
-
29/01/2022Trinec3 - 2Hlucin1 - 0W
-
19/01/2019Trinec1 - 1Hlucin0 - 0D
-
15/09/2020Hlucin0 - 3Trinec0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trinec vs Hlucin
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Hlucin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Hlucin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 6 | 4 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Hlucin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trinec (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Trinec (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trinec và Hlucin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 9 | 52 | 53 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 23 | 20 | 42 | B B H T T T |
3 | SK Zapy | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T B T T |
4 | Sokol Brozany | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 22 | 15 | 34 | B T B H B T |
5 | Slovan Liberec II | 20 | 10 | 3 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B B T T B |
6 | Banik Most-Sous | 20 | 9 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 29 | T H B T T T |
7 | Mlada Boleslav B | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 28 | B T T T T B |
8 | Jablonec B | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 29 | -6 | 25 | T H B B T T |
9 | Teplice B | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 36 | -8 | 25 | H B T T H T |
10 | Hradec Kralove B | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 25 | B B T B B B |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | T T B H B B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 25 | -6 | 24 | H T H H B B |
13 | Chlumec nad Cidlinou | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 20 | B T T B B T |
14 | Pardubice B | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 27 | -2 | 17 | H B H B B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 20 | 5 | 2 | 13 | 20 | 41 | -21 | 17 | B B B T B B |
16 | FK Kolin | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 16 | B T B H T B |
17 | Zivanice | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 45 | -32 | 14 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: