Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Frydek-Mistek U19, 15h00 ngày 18/05
Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Frydek-Mistek U19
Đối đầu Mlada Boleslav U19 vs Frydek-Mistek U19
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
Phong độ Frydek-Mistek U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.73O 2.5
0.36U 2.5
1.901
1.67X
3.752
4.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav U19 vs Frydek-Mistek U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2023-2024 » vòng 27
-
Mlada Boleslav U19 vs Frydek-Mistek U19: Diễn biến chính
-
49'0-1Anwar Imider
-
59'Samuel Vyda1-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav U19 vs Frydek-Mistek U19: Số liệu thống kê
-
Mlada Boleslav U19Frydek-Mistek U19
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
70Pha tấn công58
-
-
35Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Séc U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | B H B T T B |
2 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | T T T T B T |
3 | Brno U19 | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | T T T B T B |
4 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 41 | 22 | 50 | T B T T H T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | T T B T B T |
6 | Banik Ostrava U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | T T B B B T |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
8 | Dukla Praha U19 | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | B B T B T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | T B H B T T |
10 | Slovacko U19 | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | T T H B B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | B B T B B B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | B B H T T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | H B H H T B |
15 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 2 | 18 | 46 | 71 | -25 | 32 | B B B T B T |
16 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B B |