Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 17h00 ngày 30/10
Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Đối đầu Mlada Boleslav U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.97O 3.5
0.96U 3.5
0.801
1.83X
3.802
3.25Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 6
-
Mlada Boleslav U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Diễn biến chính
-
5'Roman Teterya1-0
-
29'1-1Adam Koudelka
-
30'1-1Jan Nemecek
-
60'Patrik Marek1-1
-
80'1-2Jakub Zevl
-
90'Tomas Kocour2-2
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Số liệu thống kê
-
Mlada Boleslav U19Dynamo Ceske Budejovice U19
-
12Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
87Pha tấn công67
-
-
41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |