Kết quả Sigma Olomouc U19 vs Sparta Praha U19, 18h00 ngày 19/10

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 11

  • Sigma Olomouc U19 vs Sparta Praha U19: Diễn biến chính

  • 45'
    Filip Orisek
    0-0
  • 53'
    David Drabek
    0-0
  • 58'
    0-1
    goal Ondrej Pavlik
  • 67'
    Scott Patrick Riedl goal 
    1-1
  • 71'
    Scott Patrick Riedl goal 
    2-1
  • 74'
    David Macharacek
    2-1
  • 88'
    2-1
    Jakub Havrlik
  • 90'
    Patrik Berka
    2-1
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc U19 vs Sparta Praha U19: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc U19
    Sparta Praha U19
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 22 16 4 2 65 20 45 52 B T T H T T
2 Sparta Praha U19 22 13 6 3 49 25 24 45 H B T T T T
3 Sigma Olomouc U19 22 13 6 3 40 23 17 45 T T T H H B
4 Dukla Praha U19 22 13 5 4 52 27 25 44 T T T T T H
5 Tescoma Zlin U19 22 14 2 6 48 30 18 44 T B T T B T
6 Slavia Praha U19 22 11 3 8 40 36 4 36 T B T H H T
7 Slovan Liberec U19 22 9 5 8 39 39 0 32 H B B T T T
8 Viktoria Plzen U19 21 8 5 8 36 32 4 29 H T B B B T
9 Pardubice U19 22 6 7 9 37 41 -4 25 H T B T B T
10 Slovacko U19 22 5 9 8 29 37 -8 24 H B B B H B
11 Vysocina Jihlava U19 22 6 3 13 29 51 -22 21 B T B T B B
12 Dynamo Ceske Budejovice U19 22 5 5 12 43 56 -13 20 H B T B T B
13 Mlada Boleslav U19 22 5 5 12 39 54 -15 20 B B H B B H
14 Brno U19 22 5 4 13 27 53 -26 19 B B H B B T
15 Jablonec U19 23 3 7 13 20 55 -35 16 T T B H B B
16 Opava U19 22 3 6 13 28 42 -14 15 B B T B H B