Kết quả Slavia Praha U19 vs Slovan Liberec U19, 17h00 ngày 08/03
Kết quả Slavia Praha U19 vs Slovan Liberec U19
Đối đầu Slavia Praha U19 vs Slovan Liberec U19
Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.67X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha U19 vs Slovan Liberec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 16
-
Slavia Praha U19 vs Slovan Liberec U19: Diễn biến chính
-
10'0-0Jakub Zelingr
-
33'0-0Vacek O.
-
38'Matej Kotrba1-0
-
43'Gabriel Holub1-0
-
73'1-0Dobias L.
-
83'Ales Brezina2-0
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha U19 vs Slovan Liberec U19: Số liệu thống kê
-
Slavia Praha U19Slovan Liberec U19
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
56Pha tấn công47
-
-
33Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 15 | 31 | 39 | T H T T H T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 34 | T H B T H H |
3 | Sparta Praha U19 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 32 | H T T T H T |
4 | Tescoma Zlin U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 22 | 12 | 32 | B T B B T T |
5 | Dukla Praha U19 | 16 | 8 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 28 | T H H T H T |
6 | Slavia Praha U19 | 16 | 8 | 1 | 7 | 28 | 29 | -1 | 25 | B T T T B T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | H B T B T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 22 | B T T T T B |
9 | Slovacko U19 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 25 | -2 | 22 | T H H T H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 32 | 36 | -4 | 18 | H B B T B T |
11 | Pardubice U19 | 16 | 3 | 6 | 7 | 25 | 29 | -4 | 15 | H B H T B B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 15 | T T B H H B |
13 | Brno U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 41 | -20 | 15 | H H B B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 16 | 3 | 4 | 9 | 28 | 40 | -12 | 13 | H H B T B B |
15 | Opava U19 | 16 | 2 | 5 | 9 | 20 | 32 | -12 | 11 | B H B B B T |
16 | Jablonec U19 | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B T B B |