Kết quả Viktoria Plzen U19 vs Slavia Praha U19, 15h30 ngày 10/05
Kết quả Viktoria Plzen U19 vs Slavia Praha U19
Đối đầu Viktoria Plzen U19 vs Slavia Praha U19
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây
Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.87O 3
0.83U 3
0.981
2.15X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viktoria Plzen U19 vs Slavia Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 25
-
Viktoria Plzen U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính
-
5'0-1
Martin Palascak
-
19'Jakub Kucharik1-1
-
25'1-2
Dan Kohout
-
36'Denis Franke2-2
-
41'2-3
Samuel Pikolon
-
59'Petr Kubin2-3
-
80'David Machac3-3
-
82'3-4
Martin Kovar
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Viktoria Plzen U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê
-
Viktoria Plzen U19Slavia Praha U19
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
96Pha tấn công121
-
-
55Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 25 | 18 | 5 | 2 | 78 | 25 | 53 | 59 | H T T T H T |
2 | Sparta Praha U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T B T T |
3 | Sigma Olomouc U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 46 | 27 | 19 | 51 | H H B T B T |
4 | Dukla Praha U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 57 | 32 | 25 | 47 | T T T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 25 | 15 | 2 | 8 | 50 | 35 | 15 | 47 | T B T T B B |
6 | Slavia Praha U19 | 24 | 12 | 4 | 8 | 45 | 40 | 5 | 40 | T H H T H T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 25 | 9 | 7 | 9 | 44 | 39 | 5 | 34 | B T H T H B |
8 | Slovan Liberec U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 44 | 58 | -14 | 32 | T T T B B B |
9 | Pardubice U19 | 25 | 7 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 29 | T B T T B H |
10 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 25 | 7 | 6 | 12 | 54 | 59 | -5 | 27 | B T B H T T |
11 | Slovacko U19 | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 41 | -9 | 27 | B H B B T B |
12 | Brno U19 | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 57 | -21 | 25 | B B T T B T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 25 | 7 | 4 | 14 | 31 | 54 | -23 | 25 | T B B T B H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 25 | 6 | 6 | 13 | 46 | 60 | -14 | 24 | B B H H T B |
15 | Opava U19 | 25 | 4 | 6 | 15 | 33 | 51 | -18 | 18 | B H B B T B |
16 | Jablonec U19 | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 61 | -39 | 16 | B H B B B B |