Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 27'
    Pavel Osmancik  
    David Krch  
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Jakub Kucera (Assist:Adam Vlkanova)
  • 46'
    Jakub Matousek  
    Emil Tischler  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Ladislav Krejci
     Daniel Horak
  • 66'
    0-1
    Karel Spacil
  • 72'
    Marvis Ogiomade  
    Ubong Ekpai  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Daniel Samek
     Jakub Kucera
  • 75'
    0-1
     Petr Julis
     Ondrej Mihalik
  • 80'
    Zdenek Ondrasek  
    Samuel Sigut  
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Matej Koubek
  • 90'
    Michal Hubinek
    0-2
  • 90'
    0-2
     Matej Koubek
     Adam Griger
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-2-3-1
    1
    Vilem Fendrich
    17
    Vincent Trummer
    4
    Vaclav Mika
    15
    Ondrej Coudek
    14
    Emil Tischler
    20
    Michal Hubinek
    2
    David Krch
    45
    Ubong Ekpai
    16
    Marcel Cermak
    7
    Samuel Sigut
    6
    Quadri Adediran
    37
    Ondrej Mihalik
    38
    Adam Griger
    58
    Adam Vlkanova
    14
    Jakub Klima
    11
    Samuel Dancak
    28
    Jakub Kucera
    26
    Daniel Horak
    22
    Petr Kodes
    4
    Tomas Petrasek
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Zdenek Ondrasek
    28Juraj Kotula
    5Richard Krizan
    12Pavel Osmancik
    18Marvis Ogiomade
    30Martin Janacek
    23Jakub Matousek
    25Matous Nikl
    29Colin Andrew
    24Ondrej Novak
    Ladislav Krejci 7
    Frantisek Cech 25
    Matej Koubek 29
    Stepan Harazim 21
    Matyas Vagner 20
    Petr Julis 17
    Daniel Samek 18
    Patrik Vizek 1
    Petr Pudhorocky 10
    Daniel Kastanek 19
    Matej Naprstek 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Hradec Kralove
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs