Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove
Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
Phong độ Hradec Kralove gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Hradec Kralove 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.851
3.30X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove
-
Sân vận động: Fotbalovy stadion Strelecky ostrov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 13
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove: Diễn biến chính
-
27'Pavel Osmancik
David Krch0-0 -
45'0-1Jakub Kucera (Assist:Adam Vlkanova)
-
46'Jakub Matousek
Emil Tischler0-1 -
58'0-1Ladislav Krejci
Daniel Horak -
66'0-1Karel Spacil
-
72'Marvis Ogiomade
Ubong Ekpai0-1 -
75'0-1Daniel Samek
Jakub Kucera -
75'0-1Petr Julis
Ondrej Mihalik -
80'Zdenek Ondrasek
Samuel Sigut0-1 -
90'0-2Matej Koubek
-
90'Michal Hubinek0-2
-
90'0-2Matej Koubek
Adam Griger
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Ceske Budejovice4-2-3-11Vilem Fendrich17Vincent Trummer4Vaclav Mika15Ondrej Coudek14Emil Tischler20Michal Hubinek2David Krch45Ubong Ekpai16Marcel Cermak7Samuel Sigut6Quadri Adediran37Ondrej Mihalik38Adam Griger58Adam Vlkanova14Jakub Klima11Samuel Dancak28Jakub Kucera26Daniel Horak22Petr Kodes4Tomas Petrasek13Karel Spacil12Adam Zadrazil
- Đội hình dự bị
-
13Zdenek Ondrasek28Juraj Kotula5Richard Krizan12Pavel Osmancik18Marvis Ogiomade30Martin Janacek23Jakub Matousek25Matous Nikl29Colin Andrew24Ondrej NovakLadislav Krejci 7Frantisek Cech 25Matej Koubek 29Stepan Harazim 21Matyas Vagner 20Petr Julis 17Daniel Samek 18Patrik Vizek 1Petr Pudhorocky 10Daniel Kastanek 19Matej Naprstek 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek Nikl
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê
-
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
374Số đường chuyền343
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
1Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách9
-
-
93Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs