Kết quả Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom, 20h55 ngày 26/10
Kết quả Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom
Đối đầu Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:55
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.88O 2.75
0.89U 2.75
0.911
1.65X
3.492
3.97Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.88O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom
-
Sân vận động: Berdison Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 13
-
Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom: Diễn biến chính
-
13'0-0Marko Docic
-
24'0-1Mihajlo Cvetkovic (Assist:Lazar Tufegdzic)
-
28'0-1Milos Cvetkovic
-
30'Mihajlo Ilic0-1
-
45'0-1Lazar Tufegdzic
-
53'0-1Miladin Stevanovic
-
54'Bibras Natcho1-1
-
65'Aleksandar Filipovic (Assist:Mario Jurcevic)2-1
-
89'Aldo Kalulu Kyatengwa3-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom: Số liệu thống kê
-
Partizan BelgradeCukaricki Stankom
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
343Số đường chuyền395
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách9
-
-
106Pha tấn công97
-
-
75Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
8 | Backa Topola | 19 | 7 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B H B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs