Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
IMT Novi Beograd 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.75
0.99U 2.75
0.831
1.60X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.97O 1
0.77U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd
-
Sân vận động: Cika Daca Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 17
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính
-
2'0-0Nikola Glisic
-
19'0-1Vladimir Radocaj (Assist:Milos Jovic)
-
21'Milos Ristic1-1
-
32'1-1Vasilije Novicic
-
36'Bogdan Mircetic1-1
-
38'1-2Vladimir Lucic (Assist:Vladimir Radocaj)
-
64'1-2Nikola Krstic
-
64'1-3Vladimir Radocaj
-
90'1-3Aleksandar Lutovac
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê
-
Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
469Số đường chuyền222
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị5
-
-
12Cứu thua13
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn11
-
-
11Thử thách15
-
-
138Pha tấn công92
-
-
98Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs