Kết quả Metalac Gornji Milanovac vs FK Rad Beograd, 21h00 ngày 22/04
Kết quả Metalac Gornji Milanovac vs FK Rad Beograd
Đối đầu Metalac Gornji Milanovac vs FK Rad Beograd
Phong độ Metalac Gornji Milanovac gần đây
Phong độ FK Rad Beograd gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/04/202321:00
-
FK Rad Beograd 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalac Gornji Milanovac vs FK Rad Beograd
-
Sân vận động: Metalac Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Serbia 2022-2023 » vòng 31
-
Metalac Gornji Milanovac vs FK Rad Beograd: Diễn biến chính
-
19'1-0
-
64'2-0
-
67'3-0
-
76'4-0
-
84'4-1
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Metalac Gornji Milanovac vs FK Rad Beograd: Số liệu thống kê
-
Metalac Gornji MilanovacFK Rad Beograd
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
94Pha tấn công85
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Serbia 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IMT Novi Beograd | 37 | 22 | 9 | 6 | 63 | 36 | 27 | 75 | T H B T T T |
2 | FK Zeleznicar Pancevo | 37 | 20 | 8 | 9 | 63 | 35 | 28 | 68 | H T T B B T |
3 | FK Graficar Beograd | 37 | 17 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 60 | H H H T B T |
4 | Indjija | 37 | 13 | 15 | 9 | 46 | 35 | 11 | 54 | B H T T T H |
5 | Jedinstvo UB | 37 | 14 | 11 | 12 | 45 | 38 | 7 | 53 | H H H B T B |
6 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 37 | 13 | 14 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | B B T T B H |
7 | Sevojno Uzice | 37 | 11 | 18 | 8 | 42 | 41 | 1 | 51 | T T H B H T |
8 | Proleter Novi Sad | 37 | 14 | 8 | 15 | 44 | 51 | -7 | 50 | T H B B T B |
9 | Metalac Gornji Milanovac | 37 | 12 | 12 | 13 | 42 | 42 | 0 | 48 | H H H H T T |
10 | FK Vrsac | 37 | 13 | 9 | 15 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H H T T B |
11 | Macva Sabac | 37 | 11 | 15 | 11 | 37 | 40 | -3 | 48 | T T H H T B |
12 | FK Radnicki Novi Belgrad | 37 | 13 | 6 | 18 | 32 | 50 | -18 | 45 | H H B B B B |
13 | FK Loznica | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 53 | -13 | 41 | T B T H B T |
14 | FK Trajal Krusevac | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 46 | -9 | 40 | H B B H B T |
15 | Zlatibor Cajetina | 37 | 7 | 12 | 18 | 35 | 54 | -19 | 33 | B H T T B B |
16 | FK Rad Beograd | 37 | 5 | 15 | 17 | 37 | 63 | -26 | 30 | B H B B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff