Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom, 00h30 ngày 31/3
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom trước đây
-
05/11/2024Cukaricki Stankom2 - 0FK Zeleznicar Pancevo2 - 0L
-
18/02/2024Cukaricki Stankom2 - 1FK Zeleznicar Pancevo0 - 1L
-
05/09/2023FK Zeleznicar Pancevo2 - 2Cukaricki Stankom2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Cukaricki Stankom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
Thắng: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thắng
Bại: là số trận FK Zeleznicar Pancevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeleznicar Pancevo và Cukaricki Stankom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
8 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: