Kết quả Novi Pazar vs IMT Novi Beograd, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Novi Pazar vs IMT Novi Beograd
Đối đầu Novi Pazar vs IMT Novi Beograd
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:00
-
Novi Pazar 33IMT Novi Beograd 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.97O 2.5
0.82U 2.5
0.961
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.81O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Novi Pazar vs IMT Novi Beograd
-
Sân vận động: Kraj Morave
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 14
-
Novi Pazar vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính
-
25'Adetunji Rasaq Adeshina1-0
-
34'Adem Ljajic (Assist:Aleksandar Mesarovic)2-0
-
38'2-1Milos Jovic
-
45'Rodney Antwi (Assist:Ejike Opara)3-1
-
59'3-1Sinisa Popovic
-
67'Ognjen Mrsic3-1
-
75'Nemanja Miletic II3-1
-
80'Almedin Ziljkic3-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Novi Pazar vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê
-
Novi PazarIMT Novi Beograd
-
7Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
337Số đường chuyền442
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách12
-
-
74Pha tấn công137
-
-
33Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
8 | Backa Topola | 19 | 7 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B H B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs