Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Jedinstvo UB, 23h30 ngày 25/10
Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Jedinstvo UB
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.94O 2.75
0.95U 2.75
0.831
1.28X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki 1923 Kragujevac vs Jedinstvo UB
-
Sân vận động: Cika Daca Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 13
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Jedinstvo UB: Diễn biến chính
-
6'Matija Gluscevic (Assist:Kilian Bevis)1-0
-
15'Mehmed Cosic (Assist:Tomislav Dadic)2-0
-
33'Luka Stankovski (Assist:Samir Zeljkovic)3-0
-
53'Samir Zeljkovic (Assist:Milos Ristic)4-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Jedinstvo UB: Số liệu thống kê
-
Radnicki 1923 KragujevacJedinstvo UB
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
18Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
5Cản sút7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
414Số đường chuyền320
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
31Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn12
-
-
17Thử thách17
-
-
91Pha tấn công87
-
-
74Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs