Kết quả MSK Puchov vs Zlate Moravce, 18h30 ngày 26/10
Kết quả MSK Puchov vs Zlate Moravce
Đối đầu MSK Puchov vs Zlate Moravce
Phong độ MSK Puchov gần đây
Phong độ Zlate Moravce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:30
-
MSK Puchov 30Zlate Moravce 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.5
0.88U 2.5
0.931
3.40X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Puchov vs Zlate Moravce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 12
-
MSK Puchov vs Zlate Moravce: Diễn biến chính
-
25'Matej Loduha0-0
-
30'0-1Daniel Smiga
-
32'0-1Filip Balaj
-
36'Patrik Mraz0-1
-
45'Nicolas Martinek0-1
-
85'0-1Jan Kadlec
-
89'0-1Patrik Richter
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Puchov vs Zlate Moravce: Số liệu thống kê
-
MSK PuchovZlate Moravce
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
96Pha tấn công87
-
-
79Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
3 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
4 | Zlate Moravce | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | B T H T B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 13 | 5 | 20 | B B B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
7 | FK Pohronie | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B B T B B |
8 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
9 | MSK Puchov | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T T H B T B |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | T B H B T B |
13 | Stara Lubovna | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H T T B |
14 | Humenne | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation