Kết quả MSK Zilina vs Dukla Banska Bystrica, 20h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 11

  • MSK Zilina vs Dukla Banska Bystrica: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Lubomir Willweber
  • 38'
    0-0
    Boris Godal Card changed
  • 40'
    0-0
    Boris Godal
  • 41'
    0-0
     Lukas Migala
     Adam Hanes
  • 62'
    Eric Bille goal 
    1-0
  • 68'
    1-0
     Tibor Slebodnik
     Dominik Veselovsky
  • 68'
    1-0
     Marian Pisoja
     Branislav Luptak
  • 69'
    Kristian Bari goal 
    2-0
  • 70'
    Samuel Gidi  
    Miroslav Kacer  
    2-0
  • 70'
    Denis Alijagic  
    Eric Bille  
    2-0
  • 70'
    Samuel Kopasek  
    Kristian Bari  
    2-0
  • 77'
    Samuel Kopasek
    2-0
  • 79'
    Tobias Paliscak  
    Peter Pekarik  
    2-0
  • 85'
    Frantisek Kosa  
    Patrik Ilko  
    2-0
  • 88'
    2-0
     Adam Brenkus
     Marek Hlinka
  • MSK Zilina vs Dukla Banska Bystrica: Đội hình chính và dự bị

  • MSK Zilina3-4-3
    30
    Lubomir Belko
    17
    James Ndjeungoue
    15
    Tomas Hubocan
    23
    Jan Minarik
    20
    Kristian Bari
    37
    Mario Sauer
    66
    Miroslav Kacer
    2
    Peter Pekarik
    29
    David Duris
    16
    Patrik Ilko
    14
    Eric Bille
    20
    Dominik Veselovsky
    16
    Adam Hanes
    11
    Martin Rymarenko
    13
    Nicolas Sikula
    88
    Marek Hlinka
    10
    Branislav Luptak
    44
    Timotej Zahumensky
    25
    Ivan Mensah
    33
    Boris Godal
    41
    Lubomir Willweber
    36
    Michal Trnovsky
    Dukla Banska Bystrica3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Denis Alijagic
    1Jakub Badzgon
    22Samuel Belanik
    11Samuel Gidi
    21Timotej Hranica
    19Samuel Kopasek
    7Frantisek Kosa
    33Tobias Paliscak
    18Andrej Stojchevski
    Adam Brenkus 23
    Oliver Klimpl 26
    Tomas Malec 29
    Lukas Migala 21
    Bernard Petrak 3
    Marian Pisoja 28
    Jakub Povazanec 7
    Ivan Rehak 1
    Tibor Slebodnik 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Hynek
    Michal Scasny
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MSK Zilina vs Dukla Banska Bystrica: Số liệu thống kê

  • MSK Zilina
    Dukla Banska Bystrica
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 679
    Số đường chuyền
    249
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs