Kết quả Tatran LM vs Zlate Moravce, 00h00 ngày 01/09
Kết quả Tatran LM vs Zlate Moravce
Đối đầu Tatran LM vs Zlate Moravce
Phong độ Tatran LM gần đây
Phong độ Zlate Moravce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202400:00
-
Tatran LM 41Zlate Moravce 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.60X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tatran LM vs Zlate Moravce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 6
-
Tatran LM vs Zlate Moravce: Diễn biến chính
-
19'0-0Denis Duga
-
27'0-0Lukas Gressak
-
28'Peter Vosko1-0
-
31'Richard Bartos1-0
-
36'1-0Jan Kadlec
-
63'Fares Shudeiwa1-0
-
65'Peter Vosko1-0
-
76'1-0Matej Helebrand
-
84'Adrian Macejko1-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Tatran LM vs Zlate Moravce: Số liệu thống kê
-
Tatran LMZlate Moravce
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
106Pha tấn công142
-
-
55Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
3 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
4 | Zlate Moravce | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | B T H T B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 13 | 5 | 20 | B B B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
7 | FK Pohronie | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B B T B B |
8 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
9 | MSK Puchov | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T T H B T B |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | T B H B T B |
13 | Stara Lubovna | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H T T B |
14 | Humenne | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation