Kết quả FC Rohoznik vs Dukla Banska Bystrica, 22h00 ngày 20/05
Kết quả FC Rohoznik vs Dukla Banska Bystrica
Đối đầu FC Rohoznik vs Dukla Banska Bystrica
Phong độ FC Rohoznik gần đây
Phong độ Dukla Banska Bystrica gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/05/202222:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rohoznik vs Dukla Banska Bystrica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Slovakia 2021-2022 » vòng 30
-
FC Rohoznik vs Dukla Banska Bystrica: Diễn biến chính
-
25'0-1Záhumenský
-
42'0-2Depetris
-
75'0-3Willwéber
-
79'1-3
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
FC Rohoznik vs Dukla Banska Bystrica: Số liệu thống kê
-
FC RohoznikDukla Banska Bystrica
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
114Pha tấn công112
-
-
77Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Podbrezova | 30 | 24 | 2 | 4 | 86 | 25 | 61 | 74 | B T T T T T |
2 | Dukla Banska Bystrica | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 24 | 38 | 69 | T T T H T T |
3 | MFK Skalica | 30 | 19 | 5 | 6 | 49 | 20 | 29 | 62 | T B T T T B |
4 | KFC Komarno | 30 | 17 | 8 | 5 | 51 | 29 | 22 | 59 | T B T T T T |
5 | FK Kosice | 30 | 17 | 5 | 8 | 73 | 38 | 35 | 56 | B T T T T H |
6 | Humenne | 30 | 16 | 8 | 6 | 36 | 30 | 6 | 56 | T T T T B T |
7 | STK Samorin | 30 | 13 | 5 | 12 | 47 | 42 | 5 | 44 | B T T B T H |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 30 | 12 | 5 | 13 | 54 | 48 | 6 | 41 | B B B T B T |
9 | MSK Zilina B | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 37 | H B B B B H |
10 | Slavoj Trebisov | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 34 | B B B T B B |
11 | MFK Dubnica nad Vahom | 30 | 8 | 7 | 15 | 33 | 51 | -18 | 31 | B T B B B H |
12 | MSK Puchov | 30 | 8 | 5 | 17 | 36 | 49 | -13 | 29 | T T B B T H |
13 | FC Rohoznik | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 58 | -28 | 29 | H T B B T B |
14 | Slovan Bratislava B | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T H B B |
15 | Partizan Bardejov | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 54 | -28 | 18 | B B B B B H |
16 | Namestovo | 30 | 2 | 3 | 25 | 19 | 87 | -68 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team