Kết quả Namestovo vs FC Rohoznik, 22h00 ngày 13/05
Kết quả Namestovo vs FC Rohoznik
Đối đầu Namestovo vs FC Rohoznik
Phong độ Namestovo gần đây
Phong độ FC Rohoznik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/05/202222:00
-
Namestovo 30FC Rohoznik 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Namestovo vs FC Rohoznik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2021-2022 » vòng 29
-
Namestovo vs FC Rohoznik: Diễn biến chính
-
66'0-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Namestovo vs FC Rohoznik: Số liệu thống kê
-
NamestovoFC Rohoznik
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
128Pha tấn công166
-
-
77Tấn công nguy hiểm106
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Podbrezova | 30 | 24 | 2 | 4 | 86 | 25 | 61 | 74 | B T T T T T |
2 | Dukla Banska Bystrica | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 24 | 38 | 69 | T T T H T T |
3 | MFK Skalica | 30 | 19 | 5 | 6 | 49 | 20 | 29 | 62 | T B T T T B |
4 | KFC Komarno | 30 | 17 | 8 | 5 | 51 | 29 | 22 | 59 | T B T T T T |
5 | FK Kosice | 30 | 17 | 5 | 8 | 73 | 38 | 35 | 56 | B T T T T H |
6 | Humenne | 30 | 16 | 8 | 6 | 36 | 30 | 6 | 56 | T T T T B T |
7 | STK Samorin | 30 | 13 | 5 | 12 | 47 | 42 | 5 | 44 | B T T B T H |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 30 | 12 | 5 | 13 | 54 | 48 | 6 | 41 | B B B T B T |
9 | MSK Zilina B | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 37 | H B B B B H |
10 | Slavoj Trebisov | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 34 | B B B T B B |
11 | MFK Dubnica nad Vahom | 30 | 8 | 7 | 15 | 33 | 51 | -18 | 31 | B T B B B H |
12 | MSK Puchov | 30 | 8 | 5 | 17 | 36 | 49 | -13 | 29 | T T B B T H |
13 | FC Rohoznik | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 58 | -28 | 29 | H T B B T B |
14 | Slovan Bratislava B | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T H B B |
15 | Partizan Bardejov | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 54 | -28 | 18 | B B B B B H |
16 | Namestovo | 30 | 2 | 3 | 25 | 19 | 87 | -68 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team