Kết quả Dunajska Streda vs Sport Podbrezova, 22h30 ngày 14/04
Kết quả Dunajska Streda vs Sport Podbrezova
Phong độ Dunajska Streda gần đây
Phong độ Sport Podbrezova gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2022-2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunajska Streda vs Sport Podbrezova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovakia 2022-2023 » vòng 5
-
Dunajska Streda vs Sport Podbrezova: Diễn biến chính
-
3'0-1
Daniel Pavuk (Assist:Samuel Datko)
-
24'0-1Rene Paraj
-
29'0-1Simon Fasko
-
45'0-1Marek Kristian Bartos
-
49'0-1Simon Fasko
-
58'Milan Dimun1-1
-
72'Milan Dimun (Assist:Zsolt Kalmar)2-1
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Dunajska Streda vs Sport Podbrezova: Số liệu thống kê
-
Dunajska StredaSport Podbrezova
-
13Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
86Pha tấn công73
-
-
85Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Slovakia 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunajska Streda | 22 | 14 | 6 | 2 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T H T T T |
2 | Slovan Bratislava | 22 | 14 | 5 | 3 | 47 | 23 | 24 | 47 | T T H H H T |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 40 | T T T B T B |
4 | Sport Podbrezova | 22 | 9 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 35 | T T H T H H |
5 | MSK Zilina | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 33 | 1 | 31 | T B T B T T |
6 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 37 | -3 | 31 | B H T H T T |
7 | MFK Ruzomberok | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H T T B B |
8 | Zlate Moravce | 22 | 4 | 11 | 7 | 28 | 35 | -7 | 23 | B H H H H H |
9 | Michalovce | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 34 | -12 | 23 | T B B B H H |
10 | Trencin | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 33 | -13 | 22 | H B B H B H |
11 | MFK Skalica | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 31 | -12 | 19 | H B B T B B |
12 | Tatran LM | 22 | 1 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs