Kết quả MFK Ruzomberok vs KFC Komarno, 21h30 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 1

  • MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Diễn biến chính

  • 4'
    Martin Chrien
    0-0
  • 11'
    0-0
    Martin Simko
  • 20'
    0-0
    Nándor Tamás
  • 46'
    0-0
     Nikolas Spalek
     Nándor Tamás
  • 54'
    Filip Soucek
    0-0
  • 58'
    0-0
     Matija Krivokapic
     Ganbold Ganbayar
  • 58'
    0-0
     Christian Bayemi
     Jakub Sylvestr
  • 60'
    Martin Boda  
    Stefan Gerec  
    0-0
  • 70'
    Marian Chobot  
    Adam Tucny  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Tobias Divis
     Dan Ozvolda
  • 83'
    Rudolf Bozik  
    Jan Hladik  
    0-0
  • 83'
    Timotej Mudry  
    Filip Soucek  
    0-0
  • 83'
    David Huf  
    Martin Chrien  
    0-0
  • 84'
    Matus Maly
    0-0
  • 86'
    0-1
    goal Christian Bayemi
  • 90'
    0-1
     Tamas Nemeth
     Matija Krivokapic
  • MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Ruzomberok4-3-3
    33
    Hugo Jan Backovsky
    23
    Matej Madlenak
    2
    Alexander Mojzis
    32
    Matus Maly
    25
    Andrej Kadlec
    11
    Samuel Lavrincik
    30
    Martin Chrien
    7
    Filip Soucek
    14
    Jan Hladik
    15
    Stefan Gerec
    17
    Adam Tucny
    23
    Jakub Sylvestr
    73
    Ganbold Ganbayar
    12
    Dominik Zak
    6
    Dan Ozvolda
    22
    Nándor Tamás
    27
    Vojtech Kubista
    5
    Dominik Spiriak
    3
    Martin Simko
    21
    Robert Pillar
    24
    Ondrej Rudzan
    1
    Filip Dlubac
    KFC Komarno4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Martin Boda
    5Rudolf Bozik
    20Marian Chobot
    19Martin Gomola
    9David Huf
    3Jan Maslo
    6Timotej Mudry
    28Alexander Selecky
    1Dominik Tapaj
    Christian Bayemi 17
    Tobias Divis 14
    Matija Krivokapic 80
    Gergo Nagy 77
    Tamas Nemeth 10
    Viktor Sliacky 93
    Nikolas Spalek 97
    Benjamin Szaraz 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Struhar
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Số liệu thống kê

  • MFK Ruzomberok
    KFC Komarno
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    275
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 1 1 0 0 3 2 1 52 T
2 MSK Zilina 1 0 1 0 0 0 0 46 H
3 Spartak Trnava 1 0 1 0 1 1 0 45 H
4 Dunajska Streda 1 0 1 0 1 1 0 33 H
5 Sport Podbrezova 1 0 1 0 0 0 0 31 H
6 FK Kosice 1 0 0 1 2 3 -1 29 B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs