Kết quả Trencin vs MSK Zilina, 21h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 16

  • Trencin vs MSK Zilina: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Eric Bille
  • 35'
    Damian Baris
    0-1
  • 45'
    Lukas Mikulaj (Assist:Jakub Holubek) goal 
    1-1
  • 51'
    Jakub Holubek
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal David Duris (Assist:Eric Bille)
  • 56'
    1-2
     Lukas Prokop
     Eric Bille
  • 58'
    1-2
    Patrik Ilko
  • 61'
    Yakubu Adam  
    Ibrahim Rahim  
    1-2
  • 62'
    Lazar Stojsavljevic (Assist:Tadeas Hajovsky) goal 
    2-2
  • 64'
    2-3
    goal David Duris (Assist:Lukas Prokop)
  • 65'
    2-4
    goal Timotej Hranica (Assist:Mario Sauer)
  • 69'
    Adrian Fiala  
    Tadeas Hajovsky  
    2-4
  • 73'
    Adrian Fiala
    2-4
  • 81'
    2-4
     Xavier Adang
     Patrik Ilko
  • 81'
    2-4
     Basirou Badjie
     Timotej Hranica
  • 85'
    Samir Ben Sallam  
    Damian Baris  
    2-4
  • 85'
    Denis Adamkovic  
    Emma Uchegbu  
    2-4
  • 90'
    2-4
     Adama Drame
     David Duris
  • Trencin vs MSK Zilina: Đội hình chính và dự bị

  • Trencin4-1-2-3
    30
    Matus Slavicek
    12
    Jakub Holubek
    15
    Lazar Stojsavljevic
    14
    Taras Bondarenko
    90
    Hugo Pavek
    27
    Damian Baris
    6
    Tadeas Hajovsky
    20
    Ibrahim Rahim
    7
    Sunday Jude
    21
    Lukas Mikulaj
    85
    Emma Uchegbu
    29
    David Duris
    14
    Eric Bille
    16
    Patrik Ilko
    21
    Timotej Hranica
    37
    Mario Sauer
    66
    Miroslav Kacer
    20
    Kristian Bari
    23
    Jan Minarik
    15
    Tomas Hubocan
    11
    Samuel Gidi
    1
    Jakub Badzgon
    MSK Zilina3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 80Denis Adamkovic
    2Samuel Bagin
    42Samir Ben Sallam
    10Armin Djerlek
    18Adrian Fiala
    1Andrija Katic
    25Lukas Skovajsa
    8Yakubu Adam
    3Luka Zoric
    Xavier Adang 6
    Basirou Badjie 13
    Samuel Belanik 22
    Lubomir Belko 30
    Adama Drame 25
    Tomas Jasso 5
    Michal Mynar 3
    Lukas Prokop 34
    Andrej Stojchevski 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marian Zimen
    Jaroslav Hynek
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Trencin vs MSK Zilina: Số liệu thống kê

  • Trencin
    MSK Zilina
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs