Kết quả Trencin vs Spartak Trnava, 21h30 ngày 27/10
Kết quả Trencin vs Spartak Trnava
Đối đầu Trencin vs Spartak Trnava
Phong độ Trencin gần đây
Phong độ Spartak Trnava gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:30
-
Trencin 22Spartak Trnava 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2.25
0.85U 2.25
0.951
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.12O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trencin vs Spartak Trnava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 12
-
Trencin vs Spartak Trnava: Diễn biến chính
-
9'Samuel Sefcik
Lukas Skovajsa0-0 -
12'Lazar Stojsavljevic1-0
-
45'1-1Lazar Stojsavljevic(OW)
-
46'Lazar Stojsavljevic1-1
-
58'Tadeas Hajovsky1-1
-
65'1-1Azango Philip Elayo
Robert Pich -
67'Emma Uchegbu (Assist:Lazar Stojsavljevic)2-1
-
68'2-1Marek Ujlaky
-
74'Sani Suleiman
Emma Uchegbu2-1 -
82'2-2Erik Daniel (Assist:Martin Mikovic)
-
84'Armin Djerlek
Damian Baris2-2 -
84'Bright Donkor
Sunday Jude2-2 -
88'2-3Kelvin Ofori (Assist:Michal Duris)
-
90'2-3Martin Sulek
Erik Daniel -
90'2-3Milan Corryn
Kelvin Ofori
-
Trencin vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị
-
Trencin4-1-2-330Matus Slavicek12Jakub Holubek15Lazar Stojsavljevic14Taras Bondarenko25Lukas Skovajsa42Samir Ben Sallam27Damian Baris6Tadeas Hajovsky85Emma Uchegbu9Chinonso Emeka7Sunday Jude23Erik Daniel57Michal Duris97Kelvin Ofori7Robert Pich6Roman Prochazka80Adrian Zeljkovic4Libor Holik52Erik Sabo13Marek Ujlaky29Martin Mikovic1Ziga Frelih
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Bagin10Armin Djerlek19Bright Donkor18Adrian Fiala1Andrija Katic23Samuel Sefcik77Sani Suleiman8Mustapha Yakubu3Luka ZoricHugo Ahl 16Azango Philip Elayo 11David Bukovsky 22Milan Corryn 8Patrick Karhan 21Thomas Nikolaou 12Martin Sulek 18Filip Trello 20Martin Vantruba 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marian ZimenMichal Gasparík
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Trencin vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê
-
TrencinSpartak Trnava
-
11Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
311Số đường chuyền374
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
8Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
17Đánh chặn14
-
-
7Thử thách4
-
-
88Pha tấn công96
-
-
74Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs