Kết quả Betis vs NK Publikum Celje, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Betis vs NK Publikum Celje
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs NK Celje, 3h ngày 08/11
Phong độ Betis gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Betis2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.90O 2.75
0.84U 2.75
1.011
1.25X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs NK Publikum Celje
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Betis vs NK Publikum Celje: Diễn biến chính
-
35'0-0Zan Karnicnik
-
46'0-0Mario Kvesic
Ivan Brnic -
49'0-0Armandas Kucys
-
54'0-0Edmilson de Paula Santos Filho
Armandas Kucys -
54'0-0Juan Jose Nieto
-
60'Abdessamad Ezzalzouli
Mateo Flores0-0 -
60'Vitor Hugo Roque Ferreira
Cedric Bakambu0-0 -
71'Juan Miguel Jimenez Lopez
Luis Ezequiel Avila0-0 -
71'Romain Perraud
Joao Lucas De Souza Cardoso0-0 -
72'0-0Marco Dulca
Tamar Svetlin -
72'0-0Klemen Nemanic
Zan Karnicnik -
75'Natan Bernardo De Souza (Assist:Youssouf Sabaly)1-0
-
77'Diego Javier Llorente Rios
Natan Bernardo De Souza1-0 -
81'1-1Juan Jose Nieto (Assist:Svit Seslar)
-
90'1-1Clement Lhernault
Svit Seslar -
90'1-1Lovro Stubljar
-
90'Juan Miguel Jimenez Lopez (Assist:Assane Diao)2-1
-
Real Betis vs NK Publikum Celje: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-4-213Adrian San Miguel del Castillo12Ricardo Rodriguez6Natan Bernardo De Souza5Marc Bartra Aregall23Youssouf Sabaly18Pablo Fornals46Mateo Flores4Joao Lucas De Souza Cardoso38Assane Diao9Luis Ezequiel Avila11Cedric Bakambu7Aljosa Matko47Armandas Kucys77Ivan Brnic11Svit Seslar19Mark Zabukovnik88Tamar Svetlin2Juan Jose Nieto6David Zec3Damjan Vuklisevic23Zan Karnicnik98Lovro Stubljar
- Đội hình dự bị
-
16Sergi Altimira10Abdessamad Ezzalzouli7Juan Miguel Jimenez Lopez3Diego Javier Llorente Rios32Nobel Mendy40Angel Ortiz15Romain Perraud36Jesus Rodriguez1Rui Silva8Vitor Hugo Roque FerreiraMarco Dulca 4Edmilson de Paula Santos Filho 30Luka Kolar 12Mario Kvesic 16Clement Lhernault 5Klemen Nemanic 81Matjaz Rozman 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniAgron Salja
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Betis vs NK Publikum Celje: Số liệu thống kê
-
BetisNK Publikum Celje
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
477Số đường chuyền444
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị5
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn6
-
-
14Ném biên15
-
-
14Thử thách14
-
-
23Long pass45
-
-
115Pha tấn công72
-
-
75Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp