Kết quả NK Fuzinar vs ND Gorica, 22h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Slovenia 2023-2024 » vòng 26

  • NK Fuzinar vs ND Gorica: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Darius Jalinous
  • 90'
    0-2
    goal Boris Krstic
  • BXH Hạng 2 Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Fuzinar vs ND Gorica: Số liệu thống kê

  • NK Fuzinar
    ND Gorica
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Primorje 30 17 9 4 49 25 24 60 H T T T T H
2 NK Nafta 30 18 4 8 55 31 24 58 B T H T B B
3 ND Beltinci 30 17 5 8 49 24 25 56 T B B B T T
4 ND Gorica 30 15 8 7 51 28 23 53 H T B H B H
5 NK Brinje Grosuplje 30 15 7 8 52 35 17 52 T T T T B H
6 Triglav Gorenjska 30 14 6 10 44 35 9 48 H H T B B B
7 Bistrica 30 13 5 12 45 46 -1 44 H B T B T B
8 NK Rudar Velenje 30 10 7 13 33 49 -16 37 B H H T H B
9 Jadran Dekani 30 9 9 12 34 37 -3 36 H B H B T T
10 NK Bilje 30 9 7 14 44 51 -7 34 T B H H B T
11 Tolmin 30 8 10 12 34 45 -11 34 H H H T H H
12 Dravinja 30 9 7 14 29 42 -13 34 B H B H H T
13 Krka 30 9 6 15 40 49 -9 33 B T H B T T
14 MNK FC Ljubljana 30 7 9 14 31 44 -13 30 T B T T H H
15 Tabor Sezana 30 7 9 14 38 59 -21 30 T T B H T H
16 NK Fuzinar 30 6 6 18 33 61 -28 24 B B B B B B