Đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale, 21h00 ngày 07/12
Kết quả NK Publikum Celje vs Domzale
Đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale trước đây
-
23/09/2024Domzale0 - 3NK Publikum Celje0 - 1W
-
21/04/2024NK Publikum Celje2 - 3Domzale1 - 0L
-
25/02/2024Domzale2 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
27/10/2023NK Publikum Celje3 - 1Domzale1 - 0W
-
21/08/2023Domzale1 - 2NK Publikum Celje0 - 1W
-
18/03/2023NK Publikum Celje1 - 0Domzale0 - 0W
-
07/12/2022Domzale2 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
19/09/2022NK Publikum Celje2 - 1Domzale0 - 1W
-
16/07/2022Domzale0 - 0NK Publikum Celje0 - 0D
-
15/05/2022Domzale1 - 1NK Publikum Celje1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 5 | 20 | 38 | T T T H T T |
2 | Maribor | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T H T H B H |
3 | FC Koper | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 30 | B T T T B H |
4 | NK Publikum Celje | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 30 | T B B T T H |
5 | NK Bravo | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B T T T H |
6 | NK Primorje | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 23 | T H H B T T |
7 | NK Mura 05 | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H B T B B |
8 | Radomlje | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 23 | -4 | 18 | T T B B B H |
9 | NK Nafta | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H B B B H |
10 | Domzale | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 38 | -27 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: