Đối đầu Maribor vs NK Nafta, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Maribor vs NK Nafta
Đối đầu Maribor vs NK Nafta
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Nafta gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Nafta
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta trước đây
-
22/09/2024NK Nafta0 - 3Maribor0 - 0W
-
07/04/2012Maribor6 - 0NK Nafta3 - 0W
-
26/11/2011NK Nafta0 - 3Maribor0 - 1W
-
25/09/2011Maribor0 - 2NK Nafta0 - 1L
-
24/07/2011NK Nafta1 - 2Maribor0 - 1W
-
16/01/2024NK Nafta0 - 3Maribor0 - 1W
-
06/02/2021Maribor5 - 1NK Nafta2 - 1W
-
23/05/2020Maribor3 - 1NK Nafta0 - 1W
-
20/01/2018NK Nafta2 - 4Maribor1 - 2W
-
18/01/2017NK Nafta1 - 2Maribor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Nafta
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Maribor (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 5 | 20 | 38 | T T T H T T |
2 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
3 | Maribor | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T H T H B H |
4 | FC Koper | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 30 | B T T T B H |
5 | NK Bravo | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B T T T H |
6 | NK Primorje | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 23 | T H H B T T |
7 | NK Mura 05 | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H B T B B |
8 | Radomlje | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 23 | -4 | 18 | T T B B B H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: