Đối đầu Radomlje vs NK Primorje, 21h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Primorje

  • Giải đấu: VĐQG Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/12/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Primorje

- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Slovenia 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Hạng 2 Slovenia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Radomlje (sân nhà) 0 0 0 0
Radomlje (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RadomljeNK Primorje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 17 11 5 1 25 5 20 38 T T T H T T
2 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
3 Maribor 17 8 6 3 27 14 13 30 T H T H B H
4 FC Koper 17 9 3 5 24 13 11 30 B T T T B H
5 NK Bravo 17 8 5 4 25 17 8 29 B B T T T H
6 NK Primorje 17 7 2 8 19 27 -8 23 T H H B T T
7 NK Mura 05 17 6 3 8 21 22 -1 21 B H B T B B
8 Radomlje 17 5 3 9 19 23 -4 18 T T B B B H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 17 2 3 12 11 29 -18 9 B H B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: