Kết quả NK Rogaska vs FC Koper, 22h30 ngày 28/04
Kết quả NK Rogaska vs FC Koper
Đối đầu NK Rogaska vs FC Koper
Phong độ NK Rogaska gần đây
Phong độ FC Koper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:30
-
NK Rogaska 22FC Koper 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.40X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Rogaska vs FC Koper
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Slovenia 2023-2024 » vòng 33
-
NK Rogaska vs FC Koper: Diễn biến chính
-
20'Patrik Mijic (Assist:Charles Alves Moreir Thalisson)1-0
-
28'Rene Rantusa Lampreht1-0
-
31'1-0Franjo Prce
-
40'1-0Mark Pabai
-
45'1-1Petar Petrisko
-
49'Patrik Mijic2-1
-
54'2-2Deni Juric
-
58'Luka Kambic2-2
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Rogaska vs FC Koper: Số liệu thống kê
-
NK RogaskaFC Koper
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
108Pha tấn công153
-
-
59Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Slovenia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 75 | 34 | 41 | 79 | T B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 67 | 35 | 32 | 67 | T T H T T H |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 69 | 44 | 25 | 64 | B T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 42 | 42 | 0 | 50 | H H H H H T |
5 | FC Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 51 | 49 | 2 | 48 | B H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | 52 | 60 | -8 | 43 | T T H B H T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42 | 55 | -13 | 43 | H T T H H B |
8 | NK Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | 37 | 64 | -27 | 36 | B B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | 33 | 51 | -18 | 33 | H B H T H H |
10 | NK Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 71 | -34 | 31 | H B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation