Kết quả NK Rogaska vs NK Aluminij, 20h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2023-2024 » vòng 35

  • NK Rogaska vs NK Aluminij: Diễn biến chính

  • 15'
    Alen Korosec
    0-0
  • 23'
    0-1
    goal Rok Schaubach
  • 36'
    0-2
    goal Tom Kljun
  • 42'
    0-3
    goal Barnabas Tanyi
  • 45'
    0-4
    goal Barnabas Tanyi
  • 49'
    0-4
    Gasper Jovan
  • 54'
    0-4
    Adrian Zeljkovic
  • 54'
    Erico Roberto Mendes Alves Castro
    0-4
  • 63'
    Patrik Mijic goal 
    1-4
  • 66'
    1-4
    Rok Schaubach
  • 89'
    1-4
    Tin Matic
  • 90'
    Marko Prenkpalaj
    1-4
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Rogaska vs NK Aluminij: Số liệu thống kê

  • NK Rogaska
    NK Aluminij
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Publikum Celje 36 24 7 5 75 34 41 79 T B T B T H
2 Maribor 36 19 10 7 67 35 32 67 T T H T T H
3 NK Olimpija Ljubljana 36 18 10 8 69 44 25 64 B T B H B B
4 NK Bravo 36 12 14 10 42 42 0 50 H H H H H T
5 FC Koper 36 12 12 12 51 49 2 48 B H H T B H
6 Domzale 36 13 4 19 52 60 -8 43 T T H B H T
7 NK Mura 05 36 11 10 15 42 55 -13 43 H T T H H B
8 NK Rogaska 36 10 6 20 37 64 -27 36 B B H B B T
9 Radomlje 36 7 12 17 33 51 -18 33 H B H T H H
10 NK Aluminij 36 8 7 21 37 71 -34 31 H B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation