Kết quả Domzale vs NK Primorje, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Domzale vs NK Primorje
Đối đầu Domzale vs NK Primorje
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ NK Primorje gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Domzale 5 10NK Primorje 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2.5
0.87U 2.5
0.771
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domzale vs NK Primorje
-
Sân vận động: Sportni park Domzale
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 14
-
Domzale vs NK Primorje: Diễn biến chính
-
31'0-0Tilen Klemencic
-
35'0-0Gasper Petek
-
57'Marcel Lorber0-0
-
59'Rene Rantusa Lampreht
Nermin Hodzic0-0 -
64'Mario Krstovski
Nick Perc0-0 -
64'Danijel Sturm
Luka Baruca0-0 -
65'Abraham Nwankwo0-0
-
67'Tom Alen Tolic0-0
-
68'0-0Alexander Stozinic
-
76'Rene Hrvatin
Behar Feta0-0 -
79'0-0Edvin Suljanovic
Marko Brkljaca -
81'0-0Haris Dedic
-
84'Marcel Lorber0-0
-
88'0-0Ishaq Kayode Rafiu
Semir Smajlagic -
89'0-0Ishaq Kayode Rafiu
-
89'Ajdin Mulalic0-0
-
Domzale vs NK Primorje: Đội hình chính và dự bị
-
Domzale5-4-184Ajdin Mulalic66Luka Kambic8Daniel Offenbacher20Abraham Nwankwo17Nermin Hodzic21Behar Feta80Tom Alen Tolic55Marcel Lorber97Luka Baruca28Nick Perc9Dario Kolobaric14Semir Smajlagic9Mark Gulic21Nik Jermol20Marko Brkljaca17Zan Besir23Festim Shatri16Alexander Stozinic4Tilen Klemencic15Haris Dedic13Gasper Petek33Gasper Tratnik
- Đội hình dự bị
-
44Lovro Grajfoner2Rene Hrvatin11Mario Krstovski23Edvin Krupic5Rene Rantusa Lampreht27Dejan Lazarevic19Nino Milic7Danijel Sturm25Rok Vodisek34Aljaz ZabukovnikKevin Benkic 30Tarik Candic 8Miha Dobnikar 2Maj Fogec 3Ignjatovic Dusan 24Miha Kobal 29Tony Macan 22Mirko Mutavcic 80Ishaq Kayode Rafiu 31Radovan Rakic 28Goncalo Alexandre Domingues Agrelos 18Edvin Suljanovic 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Domzale vs NK Primorje: Số liệu thống kê
-
DomzaleNK Primorje
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
21Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
100Pha tấn công87
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation