Kết quả FC Koper vs NK Primorje, 01h15 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 12

  • FC Koper vs NK Primorje: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Semir Smajlagic (Assist:Matic Zavnik)
  • 9'
    0-2
    goal Domagoj Babin (Assist:Matic Zavnik)
  • 27'
    Petar Petrisko goal 
    1-2
  • 35'
    1-2
    Domagoj Babin
  • 38'
    1-2
    Tilen Klemencic
  • 41'
    1-3
    goal Semir Smajlagic
  • 43'
    Veljko Mijailovic
    1-3
  • 45'
    Abdul Samad Mukadas
    1-3
  • 46'
    1-4
    goal Gasper Petek
  • 46'
    Dominik Ivkic  
    Veljko Mijailovic  
    1-4
  • 46'
    Tomi Juric  
    Nikola Buric  
    1-4
  • 50'
    1-4
    Haris Dedic
  • 56'
    Nik Omladic  
    Petar Petrisko  
    1-4
  • 56'
    Di Mateo Lovric  
    Abdul Samad Mukadas  
    1-4
  • 58'
    1-4
    Zan Besir
  • 65'
    1-4
     Ishaq Kayode Rafiu
     Mark Gulic
  • 73'
    Sandro Jovanovic
    1-4
  • 77'
    1-4
     Ignjatovic Dusan
     Semir Smajlagic
  • 77'
    1-4
     Nik Jermol
     Elias Miguel Trevizan Telles
  • 82'
    Isaac Matondo (Assist:Tomi Juric) goal 
    2-4
  • 83'
    Ilan Bacha  
    Denis Popovic  
    2-4
  • 85'
    2-4
     Tarik Candic
     Zan Besir
  • 85'
    2-4
     Festim Shatri
     Domagoj Babin
  • 90'
    Tomi Juric (Assist:Ilan Bacha) goal 
    3-4
  • FC Koper vs NK Primorje: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koper4-3-3
    31
    Metod Jurhar
    23
    Sandro Jovanovic
    48
    Ahmed Sidibe
    15
    Maj Mittendorfer
    32
    Veljko Mijailovic
    17
    Petar Petrisko
    6
    Abdul Samad Mukadas
    22
    Denis Popovic
    10
    Omar El Manssouri
    30
    Nikola Buric
    45
    Isaac Matondo
    9
    Mark Gulic
    14
    Semir Smajlagic
    10
    Matic Zavnik
    5
    Elias Miguel Trevizan Telles
    17
    Zan Besir
    11
    Domagoj Babin
    4
    Tilen Klemencic
    15
    Haris Dedic
    13
    Gasper Petek
    16
    Alexander Stozinic
    33
    Gasper Tratnik
    NK Primorje4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Ilan Bacha
    73Luka Bas
    25Bonaca T.
    3Felipe Castaldo Curcio
    26Gabriel Groznica
    28Dominik Ivkic
    11Deni Juric
    9Tomi Juric
    35Di Mateo Lovric
    21Nik Omladic
    2Mark Pabai
    24Dominik Simcic
    Kevin Benkic 30
    Marko Brkljaca 20
    Tarik Candic 8
    Maj Fogec 3
    Ignjatovic Dusan 24
    Nik Jermol 21
    Matej Mavric 1
    Mirko Mutavcic 80
    Ishaq Kayode Rafiu 31
    Goncalo Alexandre Domingues Agrelos 18
    Festim Shatri 23
    Edvin Suljanovic 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Zeljkovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • FC Koper vs NK Primorje: Số liệu thống kê

  • FC Koper
    NK Primorje
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    26
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation