Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Domzale, 02h15 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 13

  • NK Olimpija Ljubljana vs Domzale: Diễn biến chính

  • 10'
    Raul Alexander Florucz (Assist:Jordi Govea) goal 
    1-0
  • 21'
    Marko Ristic
    1-0
  • 36'
    Reda Boultam
    1-0
  • 46'
    1-0
    Abraham Nwankwo
  • 51'
    Marko Brest
    1-0
  • 52'
    Raul Alexander Florucz goal 
    2-0
  • 63'
    Marcel Ratnik  
    Ahmet Muhamedbegovic  
    2-0
  • 63'
    Diogo Costa Pinto  
    Reda Boultam  
    2-0
  • 63'
    Dino Kojic  
    Raul Alexander Florucz  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Dario Kolobaric
     Danijel Sturm
  • 68'
    2-0
     Nick Perc
     Behar Feta
  • 68'
    2-0
     Dejan Lazarevic
     Mario Krstovski
  • 73'
    Ivan Durdov  
    Marko Brest  
    2-0
  • 81'
    Abraham Nwankwo(OW)
    3-0
  • 82'
    3-0
     Rene Rantusa Lampreht
     Daniel Offenbacher
  • 83'
    Agustin Doffo  
    Charles Alves Moreir Thalisson  
    3-0
  • 88'
    3-0
     Edvin Krupic
     Lovro Grajfoner
  • 88'
    3-0
    Dejan Lazarevic
  • NK Olimpija Ljubljana vs Domzale: Đội hình chính và dự bị

  • NK Olimpija Ljubljana5-4-1
    69
    Matevz Vidovsek
    33
    Jordi Govea
    17
    Ahmet Muhamedbegovic
    15
    Marko Ristic
    21
    Manuel Pedreno
    2
    Jorge Fernando dos Santos Silva
    18
    Marko Brest
    88
    Charles Alves Moreir Thalisson
    6
    Peter Agba
    24
    Reda Boultam
    10
    Raul Alexander Florucz
    11
    Mario Krstovski
    2
    Rene Hrvatin
    55
    Marcel Lorber
    8
    Daniel Offenbacher
    44
    Lovro Grajfoner
    7
    Danijel Sturm
    21
    Behar Feta
    17
    Nermin Hodzic
    20
    Abraham Nwankwo
    19
    Nino Milic
    84
    Ajdin Mulalic
    Domzale4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Mateo Acimovic
    11Alejandro Blanco Sanchez
    34Agustin Doffo
    19Ivan Durdov
    36Lubej Gal Fink
    9Dino Kojic
    8Justas Lasickas
    23Diogo Costa Pinto
    22Denis Pintol
    14Marcel Ratnik
    37Pedro Lucas
    3David Sualehe
    Luka Baruca 97
    Belmin Bobaric 99
    Luka Kambic 66
    Dario Kolobaric 9
    Edvin Krupic 23
    Rene Rantusa Lampreht 5
    Dejan Lazarevic 27
    Nick Perc 28
    Rene Prodanovic 86
    Tom Alen Tolic 80
    Rok Vodisek 25
    Haris Vuckic 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Henriques
    Dejan Djuranovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Olimpija Ljubljana vs Domzale: Số liệu thống kê

  • NK Olimpija Ljubljana
    Domzale
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation