Kết quả NK Publikum Celje vs NK Mura 05, 20h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 12

  • NK Publikum Celje vs NK Mura 05: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Dario Vizinger (Assist:Amadej Marosa)
  • 31'
    0-1
     Borna Proleta
     Aljaz Antolin
  • 43'
    David Zec
    0-1
  • 46'
    0-1
     Mark Strajnar
     Klemen Pucko
  • 46'
    0-1
     Diogo Bezerra
     Steven Juncaj
  • 48'
    0-2
    goal Dario Vizinger (Assist:Mato Milos)
  • 63'
    Mario Kvesic goal 
    1-2
  • 65'
    Armandas Kucys  
    Edmilson de Paula Santos Filho  
    1-2
  • 65'
    Ivan Brnic  
    Luka Bobicanec  
    1-2
  • 65'
    Mark Zabukovnik  
    Matija Kavcic  
    1-2
  • 66'
    1-2
     Gal Kurez
     Dario Vizinger
  • 69'
    Armandas Kucys goal 
    2-2
  • 70'
    Mario Kvesic
    2-2
  • 75'
    Damjan Vuklisevic goal 
    3-2
  • 77'
    David Zec
    3-2
  • 79'
    Juan Jose Nieto  
    inigo Eguaras  
    3-2
  • 80'
    Aljosa Matko goal 
    4-2
  • 80'
    4-2
     Filippo Tripi
     Edin Julardzija
  • 84'
    Klemen Nemanic
    4-2
  • 85'
    Slavko Bralic  
    Svit Seslar  
    4-2
  • 86'
    4-3
    goal Amadej Marosa
  • 89'
    Armandas Kucys Goal Disallowed
    4-3
  • NK Publikum Celje vs NK Mura 05: Đội hình chính và dự bị

  • NK Publikum Celje4-3-3
    22
    Matjaz Rozman
    25
    Matija Kavcic
    81
    Klemen Nemanic
    3
    Damjan Vuklisevic
    6
    David Zec
    8
    Luka Bobicanec
    99
    inigo Eguaras
    16
    Mario Kvesic
    7
    Aljosa Matko
    30
    Edmilson de Paula Santos Filho
    11
    Svit Seslar
    29
    Dario Vizinger
    17
    Amadej Marosa
    7
    Steven Juncaj
    77
    Matic Vrbanec
    18
    Edin Julardzija
    6
    Aljaz Antolin
    11
    Mato Milos
    4
    Kai Cipot
    5
    Leard Sadriu
    3
    Klemen Pucko
    13
    Florijan Raduha
    NK Mura 054-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Slavko Bralic
    77Ivan Brnic
    4Marco Dulca
    2Juan Jose Nieto
    47Armandas Kucys
    5Clement Lhernault
    18Artem Sholar
    98Lovro Stubljar
    19Mark Zabukovnik
    Diogo Bezerra 19
    Franko Kolic 38
    Gal Kurez 70
    Almin Kurtovic 30
    Matic Marusko 9
    Sandi Nuhanovic 88
    Borna Proleta 26
    Mark Strajnar 32
    Vid Sumenjak 28
    Filippo Tripi 16
    Vasilios Zogos 23
    Anel Zulic 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agron Salja
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Publikum Celje vs NK Mura 05: Số liệu thống kê

  • NK Publikum Celje
    NK Mura 05
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation