Kết quả Radomlje vs NK Bravo, 01h15 ngày 01/09
Kết quả Radomlje vs NK Bravo
Đối đầu Radomlje vs NK Bravo
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202401:15
-
Radomlje 11NK Bravo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.78O 2.25
0.84U 2.25
0.941
2.67X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomlje vs NK Bravo
-
Sân vận động: Domzale Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 7
-
Radomlje vs NK Bravo: Diễn biến chính
-
15'0-1Nino Vukasovic(OW)
-
28'Miha Kompan Breznik0-1
-
46'Niko Gajzler
Miha Kompan Breznik0-1 -
55'0-1Matej Poplatnik
Milan Tucic -
63'0-1Martin Pecar
Jakoslav Stankovic -
64'0-1Martin Pecar
-
70'Stjepan Davidovic
Rok Storman0-1 -
70'Halifa Kujabi
Matej Malensek0-1 -
77'Nino Kukovec1-1
-
80'1-1Lan Stravs
Matic Ivansek -
83'1-1Gasper Trdin
-
90'Andrej Pogacar
Moses Zambrang Barnabas1-1 -
90'Aleksandar Vucenovic
Nino Kukovec1-1
-
Radomlje vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị
-
Radomlje4-2-3-11Emil Velic23Nino Vukasovic62Gaber Dobrovoljc88Uros Korun22Matej Mamic6Ognjen Gnjatic14Moses Zambrang Barnabas21Miha Kompan Breznik17Rok Storman44Matej Malensek9Nino Kukovec17Matic Ivansek33Milan Tucic40Victor Ntino-Emo Gidado8Gasper Trdin6Beno Selan30Jakoslav Stankovic5Mark Spanring50Nemanja Jaksic3Miguel Fernando Pereira Rodrigues24Gasper Jovan31Matija Orbanic
- Đội hình dự bị
-
11Noel Bilic20Stjepan Davidovic8Niko Gajzler12Jakob Kobal31Halifa Kujabi33Rok Ljutic10Andrej Pogacar43Tilen Stiftar19Aleksandar VucenovicKobi Bajc 28Kevin Benkic 23Luka Dakic 12Lan Hribar 66Uros Likar 13Martin Pecar 10Matej Poplatnik 15Tais Sabotic 25Lan Stravs 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rok HanzicDejan Grabic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Radomlje vs NK Bravo: Số liệu thống kê
-
RadomljeNK Bravo
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua5
-
-
141Pha tấn công120
-
-
56Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation