Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
135
(44.12%) |
Số trận sắp đá |
171
(55.88%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
61
(19.93%) |
Số trận thắng (sân khách) |
43
(14.05%) |
Số trận hòa |
31
(10.13%) |
Số bàn thắng |
445
(3.3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
238
(1.76 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
207
(1.53 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bayern Munchen (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen, Bayer Leverkusen (47 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
St. Pauli (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
St. Pauli (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
TSG Hoffenheim (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bayern Munchen (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bayer Leverkusen (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(38 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Borussia Dortmund (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(22 bàn thua) |