Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
176
(73.33%) |
Số trận sắp đá |
64
(26.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
79
(32.92%) |
Số trận thắng (sân khách) |
49
(20.42%) |
Số trận hòa |
48
(20%) |
Số bàn thắng |
483
(2.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
278
(1.58 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
205
(1.16 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Osters IF (43 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Utsiktens BK (43 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Osters IF, Vasteras SK (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
AFC Eskilstuna (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Helsingborg IF, Skovde AIK, AFC Eskilstuna (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
IK Brage (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Utsiktens BK (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Vasteras SK (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
GAIS (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Skovde AIK (41 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
GIF Sundsvall, Orgryte, Trelleborgs FF (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Skovde AIK (29 bàn thua) |