Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
234
(76.47%) |
Số trận sắp đá |
72
(23.53%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
107
(34.97%) |
Số trận thắng (sân khách) |
71
(23.2%) |
Số trận hòa |
56
(18.3%) |
Số bàn thắng |
627
(2.68 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
352
(1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
275
(1.18 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Lech Poznan, Legia Warszawa (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (48 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin (21 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan, GKS Katowice (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(45 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Motor Lublin (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(27 bàn thua) |