Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
7
(5.3%) |
Số trận sắp đá |
125
(94.7%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
3
(2.27%) |
Số trận thắng (sân khách) |
2
(1.52%) |
Số trận hòa |
2
(1.52%) |
Số bàn thắng |
26
(3.71 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
13
(1.86 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
13
(1.86 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Vaasa VPS (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Vaasa VPS (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
AC Oulu (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
KTP Kotka, IFK Mariehamn (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Jaro, KuPs, Gnistan Helsinki, AC Oulu, HJK Helsinki, SJK Seinajoen, KTP Kotka, IFK Mariehamn (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
IFK Mariehamn, Vaasa VPS, FC Haka, Inter Turku, KTP Kotka, Ilves Tampere (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Jaro, SJK Seinajoen (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Jaro, KuPs, Gnistan Helsinki, AC Oulu, HJK Helsinki, SJK Seinajoen (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Jaro, SJK Seinajoen, IFK Mariehamn, Vaasa VPS, FC Haka, Inter Turku, KTP Kotka, Ilves Tampere (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Vaasa VPS (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Ilves Tampere, FC Haka (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(4 bàn thua) |