Kết quả Al Fallah SC vs Tuti SC Khartoum, 23h30 ngày 19/12
Kết quả Al Fallah SC vs Tuti SC Khartoum
Đối đầu Al Fallah SC vs Tuti SC Khartoum
Phong độ Al Fallah SC gần đây
Phong độ Tuti SC Khartoum gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/12/202223:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Fallah SC vs Tuti SC Khartoum
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Sudan 2022-2023 » vòng 15
-
Al Fallah SC vs Tuti SC Khartoum: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Sudan
- BXH bóng đá Sudan mới nhất
-
Al Fallah SC vs Tuti SC Khartoum: Số liệu thống kê
-
Al Fallah SCTuti SC Khartoum
BXH VĐQG Sudan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal Omdurman | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 12 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Hay Al-Arab | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | B T T H T B |
3 | Al Merreikh | 18 | 14 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 45 | H T T T T T |
4 | Haidoub FC | 27 | 13 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 45 | T T H B T B |
5 | Ahli Al Khartoum | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 29 | 6 | 38 | B T B T B H |
6 | Al Shorta Al Qadarif | 26 | 11 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T T T |
7 | Hay Al Wadi | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 23 | 4 | 37 | H T B T T T |
8 | Hilal El Fasher | 27 | 9 | 8 | 10 | 25 | 28 | -3 | 35 | B T T H H B |
9 | Hilal Alsahel | 25 | 8 | 9 | 8 | 25 | 28 | -3 | 33 | T H T B B H |
10 | Kober Khartoum | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 32 | -3 | 32 | H T B T T T |
11 | Wad Nobawi | 27 | 6 | 14 | 7 | 20 | 24 | -4 | 32 | T T H B H H |
12 | Amal Atbara | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 28 | -9 | 30 | H H B T B T |
13 | Al Fallah SC | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B H H H |
14 | Al Ahly Shendi | 25 | 7 | 6 | 12 | 14 | 26 | -12 | 27 | H B T B H B |
15 | Tuti SC Khartoum | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 38 | -14 | 24 | B B B B B B |
16 | Al Zuma SC | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 35 | -14 | 24 | T H B T B H |
17 | Al-Ahly Merowe | 26 | 3 | 13 | 10 | 18 | 36 | -18 | 22 | H H B B T H |
18 | Rabita Kosti | 25 | 4 | 7 | 14 | 14 | 31 | -17 | 19 | B H T H B H |