Kết quả Al Shorta Al Qadarif vs Wad Nobawi, 20h30 ngày 06/03
Kết quả Al Shorta Al Qadarif vs Wad Nobawi
Đối đầu Al Shorta Al Qadarif vs Wad Nobawi
Phong độ Al Shorta Al Qadarif gần đây
Phong độ Wad Nobawi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/03/202320:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Shorta Al Qadarif vs Wad Nobawi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Sudan 2022-2023 » vòng 21
-
Al Shorta Al Qadarif vs Wad Nobawi: Diễn biến chính
-
1'1-0
- BXH VĐQG Sudan
- BXH bóng đá Sudan mới nhất
-
Al Shorta Al Qadarif vs Wad Nobawi: Số liệu thống kê
-
Al Shorta Al QadarifWad Nobawi
BXH VĐQG Sudan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal Omdurman | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 12 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Hay Al-Arab | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | B T T H T B |
3 | Al Merreikh | 18 | 14 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 45 | H T T T T T |
4 | Haidoub FC | 27 | 13 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 45 | T T H B T B |
5 | Ahli Al Khartoum | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 29 | 6 | 38 | B T B T B H |
6 | Al Shorta Al Qadarif | 26 | 11 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T T T |
7 | Hay Al Wadi | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 23 | 4 | 37 | H T B T T T |
8 | Hilal El Fasher | 27 | 9 | 8 | 10 | 25 | 28 | -3 | 35 | B T T H H B |
9 | Hilal Alsahel | 25 | 8 | 9 | 8 | 25 | 28 | -3 | 33 | T H T B B H |
10 | Kober Khartoum | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 32 | -3 | 32 | H T B T T T |
11 | Wad Nobawi | 27 | 6 | 14 | 7 | 20 | 24 | -4 | 32 | T T H B H H |
12 | Amal Atbara | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 28 | -9 | 30 | H H B T B T |
13 | Al Fallah SC | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B H H H |
14 | Al Ahly Shendi | 25 | 7 | 6 | 12 | 14 | 26 | -12 | 27 | H B T B H B |
15 | Tuti SC Khartoum | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 38 | -14 | 24 | B B B B B B |
16 | Al Zuma SC | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 35 | -14 | 24 | T H B T B H |
17 | Al-Ahly Merowe | 26 | 3 | 13 | 10 | 18 | 36 | -18 | 22 | H H B B T H |
18 | Rabita Kosti | 25 | 4 | 7 | 14 | 14 | 31 | -17 | 19 | B H T H B H |