Kết quả Al-Hilal Omdurman vs Al Shorta Al Qadarif, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Al-Hilal Omdurman vs Al Shorta Al Qadarif
Phong độ Al-Hilal Omdurman gần đây
Phong độ Al Shorta Al Qadarif gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/03/202302:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Hilal Omdurman vs Al Shorta Al Qadarif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Sudan 2022-2023 » vòng 28
-
Al-Hilal Omdurman vs Al Shorta Al Qadarif: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Sudan
- BXH bóng đá Sudan mới nhất
-
Al-Hilal Omdurman vs Al Shorta Al Qadarif: Số liệu thống kê
-
Al-Hilal OmdurmanAl Shorta Al Qadarif
BXH VĐQG Sudan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal Omdurman | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 12 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Hay Al-Arab | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | B T T H T B |
3 | Al Merreikh | 18 | 14 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 45 | H T T T T T |
4 | Haidoub FC | 27 | 13 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 45 | T T H B T B |
5 | Ahli Al Khartoum | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 29 | 6 | 38 | B T B T B H |
6 | Al Shorta Al Qadarif | 26 | 11 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T T T |
7 | Hay Al Wadi | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 23 | 4 | 37 | H T B T T T |
8 | Hilal El Fasher | 27 | 9 | 8 | 10 | 25 | 28 | -3 | 35 | B T T H H B |
9 | Hilal Alsahel | 25 | 8 | 9 | 8 | 25 | 28 | -3 | 33 | T H T B B H |
10 | Kober Khartoum | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 32 | -3 | 32 | H T B T T T |
11 | Wad Nobawi | 27 | 6 | 14 | 7 | 20 | 24 | -4 | 32 | T T H B H H |
12 | Amal Atbara | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 28 | -9 | 30 | H H B T B T |
13 | Al Fallah SC | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B H H H |
14 | Al Ahly Shendi | 25 | 7 | 6 | 12 | 14 | 26 | -12 | 27 | H B T B H B |
15 | Tuti SC Khartoum | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 38 | -14 | 24 | B B B B B B |
16 | Al Zuma SC | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 35 | -14 | 24 | T H B T B H |
17 | Al-Ahly Merowe | 26 | 3 | 13 | 10 | 18 | 36 | -18 | 22 | H H B B T H |
18 | Rabita Kosti | 25 | 4 | 7 | 14 | 14 | 31 | -17 | 19 | B H T H B H |