Kết quả Haidoub FC vs Al Shorta Al Qadarif, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Haidoub FC vs Al Shorta Al Qadarif
Đối đầu Haidoub FC vs Al Shorta Al Qadarif
Phong độ Haidoub FC gần đây
Phong độ Al Shorta Al Qadarif gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/03/202320:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haidoub FC vs Al Shorta Al Qadarif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Sudan 2022-2023 » vòng 23
-
Haidoub FC vs Al Shorta Al Qadarif: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Sudan
- BXH bóng đá Sudan mới nhất
-
Haidoub FC vs Al Shorta Al Qadarif: Số liệu thống kê
-
Haidoub FCAl Shorta Al Qadarif
BXH VĐQG Sudan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal Omdurman | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 12 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Hay Al-Arab | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | B T T H T B |
3 | Al Merreikh | 18 | 14 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 45 | H T T T T T |
4 | Haidoub FC | 27 | 13 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 45 | T T H B T B |
5 | Ahli Al Khartoum | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 29 | 6 | 38 | B T B T B H |
6 | Al Shorta Al Qadarif | 26 | 11 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T T T |
7 | Hay Al Wadi | 23 | 10 | 7 | 6 | 27 | 23 | 4 | 37 | H T B T T T |
8 | Hilal El Fasher | 27 | 9 | 8 | 10 | 25 | 28 | -3 | 35 | B T T H H B |
9 | Hilal Alsahel | 25 | 8 | 9 | 8 | 25 | 28 | -3 | 33 | T H T B B H |
10 | Kober Khartoum | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 32 | -3 | 32 | H T B T T T |
11 | Wad Nobawi | 27 | 6 | 14 | 7 | 20 | 24 | -4 | 32 | T T H B H H |
12 | Amal Atbara | 25 | 8 | 6 | 11 | 19 | 28 | -9 | 30 | H H B T B T |
13 | Al Fallah SC | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 18 | 3 | 28 | H H B H H H |
14 | Al Ahly Shendi | 25 | 7 | 6 | 12 | 14 | 26 | -12 | 27 | H B T B H B |
15 | Tuti SC Khartoum | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 38 | -14 | 24 | B B B B B B |
16 | Al Zuma SC | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 35 | -14 | 24 | T H B T B H |
17 | Al-Ahly Merowe | 26 | 3 | 13 | 10 | 18 | 36 | -18 | 22 | H H B B T H |
18 | Rabita Kosti | 25 | 4 | 7 | 14 | 14 | 31 | -17 | 19 | B H T H B H |